![](img/dict/02C013DD.png) | [hình thức] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | form |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Có nhiá»u hình thức khác nhau |
| To take various forms |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bệnh hình thức |
| Formalism |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bệnh hình thức trong tác phong là m việc |
| Formalism in the style of work. |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chủ nghÄ©a hình thức trong nghệ thuáºt |
| Formalism in art |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tuyệt đối không liên lạc dưới bất kỳ hình thức nà o |
| No communication in any form |